Trang chủPRR • CNSX
add
Prospect Ridge Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 101,96% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -108,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -105,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 203,46% |
Tổng tài sản | 10,21 Tr | 45,54% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 125,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -108,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -909,43 N | -50,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 Tr | -12.537,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | 13.493,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -899,98 N | -34,66% |
Dòng tiền tự do | -300,02 N | 18,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web