Trang chủPRPL • NASDAQ
add
Purple Innovation Inc
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)+0,019
1,07 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:06:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,83 Tr USD
Số lượng trung bình
641,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,10 Tr | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 47,78 Tr | -24,72% |
Thu nhập ròng | -17,34 Tr | -64.340,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,50 | -82.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | 37,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,25 Tr | 46,31% |
Tổng tài sản | 303,79 Tr | -16,12% |
Tổng nợ | 319,37 Tr | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,34 Tr | -64.340,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,99 Tr | 55,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,62 Tr | 214,02% |
Dòng tiền tự do | -6,73 Tr | 19,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
1.200