Trang chủPRPL • NASDAQ
add
Purple Innovation Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,013%)+0,00010
0,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,25 Tr USD
Số lượng trung bình
888,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,17 Tr | -13,21% |
Chi phí hoạt động | 53,56 Tr | -17,41% |
Thu nhập ròng | -19,14 Tr | 61,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,37 | 56,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 42,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | 59,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,63 Tr | -37,27% |
Tổng tài sản | 293,77 Tr | -23,12% |
Tổng nợ | 292,44 Tr | -7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 77,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,14 Tr | 61,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,07 Tr | -37,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | 30,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,83 Tr | -35,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 Tr | -196,90% |
Dòng tiền tự do | -20,25 Tr | 6,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Nhân viên
1.200