Trang chủPRPH • NASDAQ
add
ProPhase Labs Inc
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(4,31%)+0,019
0,45 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:53:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 Tr USD
Số lượng trung bình
11,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 Tr | -17,09% |
Chi phí hoạt động | 4,63 Tr | -34,57% |
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 27,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,62 | 12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 75,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,54 Tr | 55,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,00 N | -90,40% |
Tổng tài sản | 42,04 Tr | -55,12% |
Tổng nợ | 30,60 Tr | -38,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 Tr | 27,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -247,00 N | 94,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,00 N | -45,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,00 N | -95,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 N | -86,61% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 293,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
96