Trang chủPROSPECT • BKK
add
Prospect Lgstc Indtl Frhld Lshd Rl Et Iv
Giá đóng cửa hôm trước
7,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ฿ - 7,20 ฿
Phạm vi một năm
6,42 ฿ - 8,52 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
10,25%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,87 Tr | 19,75% |
Chi phí hoạt động | 25,71 Tr | 30,27% |
Thu nhập ròng | 99,43 Tr | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,28 | -1,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,72 Tr | 433,98% |
Tổng tài sản | 8,84 T | 63,75% |
Tổng nợ | 3,52 T | 83,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 644,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,43 Tr | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | -3.027,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 T | 2.899,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,29 Tr | 1.914,31% |
Dòng tiền tự do | 39,26 Tr | -8,69% |