Trang chủPROP • NASDAQ
add
Prairie Operating Co
3,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,98 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:00:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
3,92 $ - 4,24 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 16,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,91 Tr USD
Số lượng trung bình
651,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 46,61% |
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 Tr | -60,17% |
Tổng tài sản | 156,55 Tr | 242,70% |
Tổng nợ | 103,79 Tr | 1.783,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 Tr | 7,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,43 Tr | -3.155,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,26 Tr | 220,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,86 Tr | -701,56% |
Dòng tiền tự do | -48,02 Tr | -968,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19