Trang chủPROP • NASDAQ
add
Prairie Operating Co
3,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,02%)+0,040
3,94 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 13,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,94 Tr USD
Số lượng trung bình
694,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | 10,12% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 71,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | 138,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,97 Tr | 269,88% |
Tổng tài sản | 775,44 Tr | 1.566,50% |
Tổng nợ | 553,12 Tr | 6.137,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 71,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,93 Tr | 609,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,43 Tr | -5.118,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 521,28 Tr | 11.582,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 Tr | 208,80% |
Dòng tiền tự do | -492,89 Tr | -13.485,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19