Trang chủPROK • NASDAQ
add
ProKidney Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,46 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,69 Tr USD
Số lượng trung bình
511,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,65 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | -17,91 Tr | -63,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,16 Tr | 7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,81 Tr | 2,64% |
Tổng tài sản | 474,79 Tr | 5,09% |
Tổng nợ | 31,32 Tr | 32,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,91 Tr | -63,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,24 Tr | -22,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,64 Tr | -187,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | 34.376,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,42 Tr | -104,01% |
Dòng tiền tự do | -21,39 Tr | 41,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163