Trang chủPROK • NASDAQ
add
ProKidney Corp
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(3,36%)-0,033
0,94 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:44:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,58 Tr USD
Số lượng trung bình
626,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 41,62 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | -76,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,28 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,79 Tr | -2,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,50 Tr | -0,15% |
Tổng tài sản | 406,06 Tr | 4,72% |
Tổng nợ | 36,08 Tr | 45,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,73 Tr | -76,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,59 Tr | 14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,29 Tr | -51,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | 7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -105,54% |
Dòng tiền tự do | -16,06 Tr | 30,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204