Trang chủPROAC • EPA
add
Proactis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,078 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 509,00 N | — |
Thu nhập ròng | -70,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -62,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | — |
Tổng nợ | 10,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -947,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 867,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -90,81 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
10