Trang chủPRO • ASX
add
Prophecy International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -81,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,39 | -105,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -190,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | -57,90% |
Tổng tài sản | 17,13 Tr | -31,00% |
Tổng nợ | 15,82 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -344,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -81,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -291,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,50 N | -2.332,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,41 N | -1.576,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -323,41% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | -908,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100