Trang chủPRN • ASX
add
Perenti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,56 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T AUD
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,37 Tr | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 186,80 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | 109,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 103,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,83 Tr | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,32 Tr | 4,83% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -0,89% |
Tổng nợ | 1,46 T | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,17 Tr | 109,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,41 Tr | 13,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,44 Tr | 52,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,10 Tr | 9,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,06 Tr | 111,06% |
Dòng tiền tự do | 58,99 Tr | -4,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.290