Trang chủPRMNF • OTCMKTS
add
Prime Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,31 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
534,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -40,58% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 53,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | 40,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,75 Tr | 33,54% |
Tổng tài sản | 46,93 Tr | 21,64% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | 53,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 54,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,39 N | -54,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,51 Tr | 1.602,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,55 Tr | 531,35% |
Dòng tiền tự do | -653,39 N | 70,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75