Trang chủPRME • NASDAQ
add
Prime Medicine Inc
1,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)-0,010
1,68 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 8,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,89 Tr USD
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 146,02% |
Chi phí hoạt động | 50,99 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | -51,89 Tr | -13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 N | 53,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,69 Tr | -7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,26 Tr | -31,54% |
Tổng tài sản | 328,16 Tr | 5,39% |
Tổng nợ | 221,24 Tr | 227,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,89 Tr | -13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,86 Tr | 27,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,74 Tr | -28,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | -96,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,60 Tr | -272,28% |
Dòng tiền tự do | -32,77 Tr | 20,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
214