Trang chủPRME • NASDAQ
add
Prime Medicine Inc
4,40 $
Sau giờ giao dịch:(1,82%)-0,080
4,32 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:34:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,13 $ - 4,46 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 6,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
769,39 Tr USD
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 51,27 Tr | -0,34% |
Thu nhập ròng | -52,59 Tr | 4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | 10,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,51 Tr | 4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,75 Tr | -37,53% |
Tổng tài sản | 279,01 Tr | 7,43% |
Tổng nợ | 218,15 Tr | 245,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,59 Tr | 4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,41 Tr | 8,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,77 Tr | -59,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,00 N | 462,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,44 Tr | 0,31% |
Dòng tiền tự do | -27,35 Tr | 9,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
214