Trang chủPRM • BME
add
Prim SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 €
Mức chênh lệch một ngày
13,20 € - 13,50 €
Phạm vi một năm
9,06 € - 13,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
228,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,94 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,51 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 26,68 Tr | 4,93% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 53,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 44,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 Tr | 31,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 Tr | -10,05% |
Tổng tài sản | 207,94 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 75,24 Tr | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 53,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 Tr | 233,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | -156,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | -128,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,71 N | -106,11% |
Dòng tiền tự do | 3,24 Tr | 63,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
902