Trang chủPRM • ASX
add
Prominence Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
950,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
1,21%
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,04 N | -96,03% |
Thu nhập ròng | -209,78 N | 52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,93 N | 93,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,37 N | -63,35% |
Tổng tài sản | 1,58 Tr | -32,92% |
Tổng nợ | 127,04 N | -75,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,78 N | 52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,68 N | -56,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,13 N | 79,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,80 N | -78,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,52 N | -258,40% |
Dòng tiền tự do | -143,01 N | -116,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1