Trang chủPRLPF • OTCMKTS
add
Propel Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,11 $
Mức chênh lệch một ngày
23,05 $ - 23,05 $
Phạm vi một năm
15,12 $ - 28,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CAD
Số lượng trung bình
6,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,95 Tr | 33,91% |
Chi phí hoạt động | 115,84 Tr | 38,65% |
Thu nhập ròng | 15,08 Tr | 35,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | 1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,76 Tr | 19,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 Tr | 135,43% |
Tổng tài sản | 604,59 Tr | 49,68% |
Tổng nợ | 354,44 Tr | 25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,08 Tr | 35,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,92 Tr | 61,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -56,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 Tr | -80,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 Tr | -557,24% |
Dòng tiền tự do | -6,11 Tr | 54,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
620