Trang chủPRKCORP • KLSE
add
Perak Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,73 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
334,66 N
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,87 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 15,27 Tr | -7,13% |
Thu nhập ròng | 412,00 N | 352,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 276,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,82 Tr | 88,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,39 Tr | 82,90% |
Tổng tài sản | 674,47 Tr | 21,74% |
Tổng nợ | 392,72 Tr | 36,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,00 N | 352,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,77 Tr | -8,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,93 Tr | -47,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,83 Tr | 5.183,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | 28,60% |
Dòng tiền tự do | -30,99 Tr | -14,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
434