Trang chủPRKAB • IST
add
Turk Prysmian Kablo ve Sistemleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
27,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,28 ₺ - 28,06 ₺
Phạm vi một năm
24,50 ₺ - 53,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T TRY
Số lượng trung bình
709,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 334,45 Tr | 116,86% |
Thu nhập ròng | -97,67 Tr | -4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | -14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,32 Tr | -112,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,62 Tr | 126,10% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 7,98% |
Tổng nợ | 5,97 T | 14,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,67 Tr | -4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -550,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,37 Tr | -480,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 T | 1.905,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 551,29 Tr | 291,35% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | -1.244,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
569