Trang chủPRIVA • KLSE
add
Privasia Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,080 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
57,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
810,77 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,73 Tr | 126,33% |
Chi phí hoạt động | 4,02 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 226,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 43,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | -52,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -82,34% |
Tổng tài sản | 261,18 Tr | 50,03% |
Tổng nợ | 189,60 Tr | 79,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 226,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 Tr | -73,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,49 N | 100,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,48 N | 105,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,54 Tr | 2.695,68% |
Dòng tiền tự do | -4,86 Tr | 83,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
144