Trang chủPRIVA • KLSE
add
Privasia Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
966,37 N
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,85 Tr | -69,70% |
Chi phí hoạt động | -1,95 Tr | -135,77% |
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 214,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,49 | 478,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 Tr | 62,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,07 Tr | -25,81% |
Tổng tài sản | 181,57 Tr | 55,33% |
Tổng nợ | 111,72 Tr | 95,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 Tr | 214,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 Tr | 609,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -749,12 N | -11,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -23.826,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,30 Tr | 987,52% |
Dòng tiền tự do | 27,26 Tr | 14,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
144