Trang chủPRIS • LON
add
Pristine Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 GBX
Phạm vi một năm
0,38 GBX - 0,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
988,45 N GBP
Số lượng trung bình
165,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,26 N | 12,67% |
Thu nhập ròng | -71,77 N | -38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,36 N | 17,73% |
Tổng tài sản | 815,04 N | 14,34% |
Tổng nợ | 26,06 N | -35,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,77 N | -38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,16 N | 62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,52 N | 63,12% |
Dòng tiền tự do | -13,91 N | 56,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2