Trang chủPRIO3 • BVMF
add
Prio SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
37,82 R$ - 39,00 R$
Phạm vi một năm
32,68 R$ - 46,86 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
34,20 T BRL
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
2,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -27,58% |
Chi phí hoạt động | 417,63 Tr | 140,92% |
Thu nhập ròng | 680,67 Tr | -53,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,45 | -36,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -43,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -55,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 259,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | -20,94% |
Tổng tài sản | 55,44 T | 48,65% |
Tổng nợ | 29,26 T | 49,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,67 Tr | -53,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 T | 108,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,52 T | -414,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 3.491,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 597,23 Tr | -75,30% |
Dòng tiền tự do | -2,01 T | -318,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90