Trang chủPRIMOF • CPH
add
Prime Office A/S
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 kr
Phạm vi một năm
157,00 kr - 198,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
747,28 Tr DKK
Số lượng trung bình
740,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,98 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 15,62% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -86,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -86,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,36 Tr | -20,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,95 Tr | 2,31% |
Tổng tài sản | 4,46 T | 4,40% |
Tổng nợ | 2,52 T | 14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | -86,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,43 Tr | 394,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,12 Tr | -450,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,60 Tr | 1.102,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,10 Tr | 10,35% |
Dòng tiền tự do | 18,80 Tr | 372,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6