Trang chủPRIC-B • STO
add
Pricer AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,23 kr - 8,55 kr
Phạm vi một năm
8,23 kr - 14,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
978,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
490,55 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,00 Tr | -21,30% |
Chi phí hoạt động | 100,60 Tr | -10,71% |
Thu nhập ròng | 33,20 Tr | 837,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 1.097,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,10 Tr | 58,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 489,20 Tr | 91,42% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 18,11% |
Tổng nợ | 1,26 T | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,20 Tr | 837,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,20 Tr | 73,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,20 Tr | 23,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,70 Tr | 3.687,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,30 Tr | 21.441,16% |
Dòng tiền tự do | 30,38 Tr | 181,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
191