Trang chủPRI • WSE
add
Npl Nova SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,60 zł - 3,98 zł
Phạm vi một năm
3,45 zł - 4,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 Tr PLN
Số lượng trung bình
253,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 39,46% |
Thu nhập ròng | -316,12 N | -4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,31 | 10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,94 N | -699,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 Tr | -1,17% |
Tổng tài sản | 56,87 Tr | -35,61% |
Tổng nợ | 35,03 Tr | -46,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,12 N | -4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | 258,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,74 N | -463,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | -26,36% |
Dòng tiền tự do | 1,34 Tr | -24,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6