Trang chủPRH • SGX
add
Livingstone Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,10 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | -19,97% |
Thu nhập ròng | 212,25 N | 114,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 112,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 544,88 N | 184,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 263,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | 5,83% |
Tổng tài sản | 19,96 Tr | -8,05% |
Tổng nợ | 15,05 Tr | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,25 N | 114,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 306,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,30 N | -0,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -299,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,12 N | -126,78% |
Dòng tiền tự do | 485,55 N | 218,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
96