Trang chủPRH • SGX
add
Livingstone Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
29,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,41 Tr | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 117,50 N | 78,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 62,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,50 N | -6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | -26,76% |
Tổng tài sản | 18,16 Tr | -14,50% |
Tổng nợ | 13,14 Tr | -19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,50 N | 78,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 930,50 N | 7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,50 N | 9,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -940,50 N | -48,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,50 N | -363,64% |
Dòng tiền tự do | 605,06 N | 4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
96