Trang chủPRH • SGX
add
Livingstone Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
138,20 N
Tỷ số P/E
22,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | 17,53% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 0,63% |
Thu nhập ròng | 212,50 N | 114,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | 112,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,50 N | 143,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 264,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -13,11% |
Tổng tài sản | 19,96 Tr | -8,05% |
Tổng nợ | 15,04 Tr | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 614,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,50 N | 114,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 204,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,50 N | 80,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -312,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,00 N | -126,76% |
Dòng tiền tự do | 300,56 N | 184,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
95