Trang chủPRG • NYSE
add
PROG Holdings Inc
28,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,15 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 18:17:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,55 $
Mức chênh lệch một ngày
28,03 $ - 28,69 $
Phạm vi một năm
26,52 $ - 50,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T USD
Số lượng trung bình
629,44 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,32 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 120,72 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | 209,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | 186,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,98 Tr | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,66 Tr | -38,45% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 1,51% |
Tổng nợ | 863,49 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,55 Tr | 209,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,49 Tr | 4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,52 Tr | -116,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 106,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,07 Tr | 9,54% |
Dòng tiền tự do | 426,55 Tr | 5,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.403