Trang chủPRG • CVE
add
Precipitate Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,63 N | -21,00% |
Thu nhập ròng | -106,37 N | 66,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,33 N | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -10,22% |
Tổng tài sản | 5,71 Tr | -8,53% |
Tổng nợ | 385,82 N | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,37 N | 66,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,94 N | 78,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,94 N | 78,94% |
Dòng tiền tự do | -96,47 N | -83,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web