Trang chủPRESTAR • KLSE
add
Prestar Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
48,69 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,27 Tr | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 9,87 Tr | 27,36% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -57,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -55,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | -29,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,48 Tr | 75,33% |
Tổng tài sản | 562,19 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 121,11 Tr | -16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | -57,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,22 Tr | 1.111,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | 46,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,67 Tr | -138,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,84 Tr | 267,31% |
Dòng tiền tự do | 27,58 Tr | 633,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
619