Trang chủPRESTAR • KLSE
add
Prestar Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
113,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
86,53 N
Tỷ số P/E
17,62
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,81 Tr | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | 11,17% |
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 712,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 611,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,14 Tr | 773,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,40 Tr | 71,26% |
Tổng tài sản | 582,40 Tr | 2,08% |
Tổng nợ | 134,02 Tr | 4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,37 Tr | 712,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,52 Tr | -73,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -15,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 Tr | 70,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 Tr | -1.267,00% |
Dòng tiền tự do | -930,12 N | -105,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
630