Trang chủPRESF • OTCMKTS
add
Perpetual Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,83 N | -85,89% |
Thu nhập ròng | -301,75 N | 86,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -304,96 N | 3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,29 N | -9,16% |
Tổng tài sản | 3,98 Tr | 46,22% |
Tổng nợ | 130,59 N | -73,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,75 N | 86,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,06 N | -206,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,63 N | 6,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,44 N | 21.702,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,97 N | 7,12% |
Dòng tiền tự do | -470,48 N | -352,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web