Trang chủPREMIERENE • NSE
add
Premier Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.053,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.045,10 ₹ - 1.071,00 ₹
Phạm vi một năm
774,05 ₹ - 1.388,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
474,05 T INR
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
49,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,21 T | 43,87% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 137,89% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 167,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 85,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | 151,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,38 T | 1.004,29% |
Tổng tài sản | 68,41 T | 92,49% |
Tổng nợ | 40,19 T | 38,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 167,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.447