Trang chủPREM • LON
add
Premier African Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,090 GBX - 0,12 GBX
Phạm vi một năm
0,090 GBX - 0,99 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -76,27% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 65,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 N | -88,07% |
Tổng tài sản | 66,76 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 60,88 Tr | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | 30,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 N | 81,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | -39,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 N | 105,69% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | 48,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
237