Trang chủPRECAM • NSE
add
Precision Camshafts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ₹ - 359,95 ₹
Phạm vi một năm
172,65 ₹ - 382,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,34 T INR
Số lượng trung bình
633,08 N
Tỷ số P/E
69,50
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | -11,55% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -9,14% |
Thu nhập ròng | 84,02 Tr | -0,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,69 Tr | -15,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 32,11% |
Tổng tài sản | 10,20 T | -7,59% |
Tổng nợ | 2,62 T | -31,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,02 Tr | -0,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.305