Trang chủPRDGS • IST
add
Pardus Girisim Sermayesi Yatrm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ₺ - 6,22 ₺
Phạm vi một năm
4,26 ₺ - 7,52 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T TRY
Số lượng trung bình
13,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -17,48 Tr | -119,49% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 129,32% |
Thu nhập ròng | -24,43 Tr | -128,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 139,79 | 45,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,90 N | — |
Tổng tài sản | 1,87 T | — |
Tổng nợ | 21,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,43 Tr | -128,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -663,43 N | 98,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,61 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,89 N | 100,04% |
Dòng tiền tự do | -16,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3