Trang chủPRDGS • IST
add
Pardus Girisim Sermayesi Yatrm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ₺ - 6,52 ₺
Phạm vi một năm
4,26 ₺ - 8,27 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T TRY
Số lượng trung bình
11,52 Tr
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -50,09 Tr | -1.782,39% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | -72,75% |
Thu nhập ròng | -59,21 Tr | -190,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,20 | 117,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,54 N | — |
Tổng tài sản | 1,92 T | — |
Tổng nợ | 13,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,21 Tr | -190,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,99 Tr | 360,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,99 Tr | -351,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,04 N | 99,40% |
Dòng tiền tự do | -37,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3