Trang chủPRD • LON
add
Predator Oil & Gas Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,60 GBX - 4,00 GBX
Phạm vi một năm
1,80 GBX - 12,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 546,04 N | -41,78% |
Thu nhập ròng | -529,40 N | 43,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -545,75 N | 41,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -41,19% |
Tổng tài sản | 26,85 Tr | 3,80% |
Tổng nợ | 4,51 Tr | 5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 611,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,40 N | 43,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,17 N | 117,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 30,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 952,89 N | -82,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,41 N | -109,83% |
Dòng tiền tự do | 235,89 N | 120,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web