Trang chủPRAY • IDX
add
Famon Awal Bros Sedaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
860,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 980,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,42 NT IDR
Số lượng trung bình
125,98 N
Tỷ số P/E
177,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 648,73 T | 22,38% |
Chi phí hoạt động | 106,02 T | 16,61% |
Thu nhập ròng | 77,98 T | 9,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -10,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,57 T | 41,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,61 T | -33,28% |
Tổng tài sản | 5,54 NT | 9,42% |
Tổng nợ | 2,23 NT | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,98 T | 9,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,89 T | 13,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,43 T | -19,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,61 T | -17,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,93 T | -192,95% |
Dòng tiền tự do | -49,47 T | 50,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
6.622