Trang chủPRAX • NASDAQ
add
Praxis Precision Medicines Inc
29,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,83 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,67 $
Mức chênh lệch một ngày
28,79 $ - 29,88 $
Phạm vi một năm
26,70 $ - 91,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
601,37 Tr USD
Số lượng trung bình
557,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 Tr | 1.349,13% |
Chi phí hoạt động | 15,13 Tr | 52,33% |
Thu nhập ròng | -58,68 Tr | -118,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -786,27 | 84,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,94 | 1,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,91 Tr | -130,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,57 Tr | 382,86% |
Tổng tài sản | 483,11 Tr | 449,31% |
Tổng nợ | 37,66 Tr | 106,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,68 Tr | -118,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,12 Tr | -135,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 Tr | -21.736,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,77 Tr | 2.657,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,73 Tr | 336,17% |
Dòng tiền tự do | -35,49 Tr | -153,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116