Trang chủPRAPAT • BKK
add
Peerapat Technology PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,79 ฿ - 0,80 ฿
Phạm vi một năm
0,68 ฿ - 1,39 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
342,28 Tr THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 277,35 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 108,46 Tr | 4,38% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -64,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,76 Tr | -18,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,61 Tr | -28,55% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -1,01% |
Tổng nợ | 829,64 Tr | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,73 Tr | 100,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,58 Tr | 61,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,86 Tr | -192,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,47 Tr | -1.088,13% |
Dòng tiền tự do | 5,16 Tr | 107,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
443