Trang chủPRAPAT • BKK
add
Peerapat Technology PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,73 ฿ - 0,75 ฿
Phạm vi một năm
0,73 ฿ - 2,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
320,89 Tr THB
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,71 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 111,06 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -63,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,93 Tr | -24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,08 Tr | 17,36% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 10,55% |
Tổng nợ | 886,59 Tr | 15,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 Tr | -63,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,26 Tr | 54,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,49 Tr | -7,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,68 Tr | 61,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,15 Tr | 225,58% |
Dòng tiền tự do | 4,96 Tr | 128,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
443