Trang chủPR • NYSE
add
Permian Resources Corp
13,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,57%)+0,079
13,78 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:52:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,95 $
Mức chênh lệch một ngày
13,68 $ - 14,11 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 16,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T USD
Số lượng trung bình
9,87 Tr
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 488,44 Tr | 3,22% |
Thu nhập ròng | 207,14 Tr | -11,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | -8,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,06 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,00 Tr | 842,55% |
Tổng tài sản | 17,49 T | 13,54% |
Tổng nợ | 6,59 T | 14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,14 Tr | -11,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 10,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -66,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,62 Tr | 26,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,23 Tr | -814,34% |
Dòng tiền tự do | -210,23 Tr | -243,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
482