Trang chủPR2 • ASX
add
Piche Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,22 N | -169,43% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 266,16% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -274,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,97 N | 38,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,53 N | -5,90% |
Tổng tài sản | 2,25 Tr | 114,63% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 682,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -630,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -274,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -763,16 N | -112,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,81 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -765,14 N | -114,31% |
Dòng tiền tự do | -475,95 N | -123,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web