Trang chủPR1 • LON
add
Pri0r1ty Intelligence Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,91 GBX - 3,00 GBX
Phạm vi một năm
2,10 GBX - 11,66 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 285,22 N | 277,02% |
Thu nhập ròng | -430,13 N | -468,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,54 N | -47,33% |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | 1.462,55% |
Tổng nợ | 400,40 N | 466,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,13 N | -468,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,55 N | -842,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,86 N | -81,12% |
Dòng tiền tự do | -177,71 N | -346,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3