Trang chủPQS • BKK
add
Premier Quality Starch PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,36 ฿ - 2,38 ฿
Phạm vi một năm
2,02 ฿ - 3,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T THB
Số lượng trung bình
75,09 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,93 Tr | -44,79% |
Chi phí hoạt động | 71,05 Tr | 22,73% |
Thu nhập ròng | 54,97 Tr | -57,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | -22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,45 Tr | -40,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,73 Tr | -27,70% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 3,12% |
Tổng nợ | 805,20 Tr | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,97 Tr | -57,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,46 Tr | 58,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,97 Tr | 62,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | -100,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,04 Tr | 9,65% |
Dòng tiền tự do | -228,23 Tr | 57,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
604