Trang chủPQS • BKK
add
Premier Quality Starch PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,02 ฿ - 2,14 ฿
Phạm vi một năm
1,96 ฿ - 2,86 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,08 Tr | 18,25% |
Chi phí hoạt động | 84,30 Tr | 67,11% |
Thu nhập ròng | -23,59 Tr | -1.120,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 | -931,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,26 Tr | -56,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,30 Tr | -6,51% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 4,03% |
Tổng nợ | 767,45 Tr | 11,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,59 Tr | -1.120,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,66 Tr | -35,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,04 Tr | 72,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,05 Tr | 41,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,57 Tr | 1.880,44% |
Dòng tiền tự do | 199,54 Tr | -4,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
604