Trang chủPQQ0 • FRA
add
Harbour Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 €
Mức chênh lệch một ngày
2,22 € - 2,23 €
Phạm vi một năm
1,72 € - 3,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T USD
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 175,10% |
Chi phí hoạt động | 294,00 Tr | 114,60% |
Thu nhập ròng | -103,50 Tr | -463,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -232,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 267,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 407,42% |
Tổng tài sản | 32,59 T | 229,37% |
Tổng nợ | 26,15 T | 210,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,50 Tr | -463,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 156,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,00 Tr | -163,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,00 Tr | 187,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 953,00 Tr | 653,36% |
Dòng tiền tự do | 983,38 Tr | 246,03% |
Giới thiệu
Harbour Energy plc is an oil and gas company based in London, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3.400