Trang chủPQN • FRA
add
Prosegur Cash SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Mức chênh lệch một ngày
0,70 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,49 € - 0,86 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T EUR
Số lượng trung bình
267,00
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 489,00 Tr | -7,32% |
Chi phí hoạt động | -210,06 Tr | -16,50% |
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 11,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | 20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,79 Tr | -17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,16 Tr | 155,42% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 12,19% |
Tổng nợ | 2,28 T | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 11,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,02 Tr | -27,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,12 Tr | -1.086,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,80 Tr | 5.022,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,98 Tr | 129,68% |
Dòng tiền tự do | 368,19 Tr | 260,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
55.657