Trang chủPPY • ASX
add
Papyrus Australia Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,051 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 533,54 N | 46,09% |
Thu nhập ròng | -880,36 N | -329,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,15 N | -46,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,33 N | -16,80% |
Tổng tài sản | 1,00 Tr | -63,09% |
Tổng nợ | 666,83 N | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 570,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -183,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -880,36 N | -329,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,02 N | 86,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,14 N | -1.787,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,79 N | -45,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,73 N | -10,74% |
Dòng tiền tự do | -341,30 N | -40,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3