Trang chủPPX • CVE
add
PPX Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 830,96 N | -35,40% |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -200,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -823,09 N | 35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | 194,01% |
Tổng tài sản | 20,17 Tr | 63,16% |
Tổng nợ | 24,73 Tr | 87,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 725,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | -200,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,86 N | 65,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -2.081,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 177,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -558,75 N | -188,57% |
Dòng tiền tự do | -2,78 Tr | -693,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web