Trang chủPPTA • NASDAQ
add
Perpetua Resources Corp
21,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,060
21,36 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:54:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,31 $
Mức chênh lệch một ngày
21,22 $ - 21,80 $
Phạm vi một năm
7,81 $ - 31,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CAD
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | -6,03 Tr | -64,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,53 Tr | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,37 Tr | 22.492,84% |
Tổng tài sản | 518,03 Tr | 561,62% |
Tổng nợ | 8,29 Tr | -14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,03 Tr | -64,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | 5,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -829,62 N | -467,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,64 Tr | 41.850,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,23 Tr | 6.697,35% |
Dòng tiền tự do | -7,71 Tr | 29,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37