Trang chủPPTA • NASDAQ
add
Perpetua Resources Corp
17,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)-0,070
17,30 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 $
Mức chênh lệch một ngày
16,64 $ - 17,50 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 17,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CAD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,80 Tr | 84,94% |
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -178,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -140,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,77 Tr | -85,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,14 Tr | 138,07% |
Tổng tài sản | 111,49 Tr | 42,35% |
Tổng nợ | 8,94 Tr | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,20 Tr | -178,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,64 Tr | -631,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 680,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,96 Tr | -618,90% |
Dòng tiền tự do | -26,69 Tr | -378,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37