Trang chủPPS • WSE
add
Przedsiebiorstwo Przmyslu Spwgo PEPES SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,92 zł - 0,92 zł
Phạm vi một năm
0,80 zł - 1,05 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
86,92 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 51,66 Tr | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 14,29 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -3,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,52 | -22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -413,00 N | -324,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,41 Tr | 23,25% |
Tổng tài sản | 315,56 Tr | 0,27% |
Tổng nợ | 153,53 Tr | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | -3,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -128,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | 44,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 Tr | -18,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | -56,71% |
Dòng tiền tự do | -5,16 Tr | -385,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
359