Trang chủPPRO • IDX
add
PP Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 39,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,55 T | -32,53% |
Chi phí hoạt động | 14,18 T | -3,35% |
Thu nhập ròng | 141,83 T | 168,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 219,73 | 201,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,63 T | -254,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,97 T | -85,51% |
Tổng tài sản | 17,97 NT | -6,39% |
Tổng nợ | 6,01 NT | -62,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,83 T | 168,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,53 T | 94,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,12 T | 135,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,35 T | 89,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,75 T | 97,78% |
Dòng tiền tự do | -2,48 NT | -309,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
377