Trang chủPPRO • IDX
add
PP Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Phạm vi một năm
21,00 Rp - 22,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,73 T | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 12,35 T | 1,47% |
Thu nhập ròng | -84,21 T | 67,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,91 | 64,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,32 T | -172,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 T | -27,24% |
Tổng tài sản | 17,75 NT | -3,78% |
Tổng nợ | 5,97 NT | -62,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,21 T | 67,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 T | -96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,53 T | 103,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,72 T | 91,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 T | 101,40% |
Dòng tiền tự do | 58,86 T | 109,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
363