Trang chủPPRI • IDX
add
Paperocks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
214,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
202,00 Rp - 214,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 346,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
217,16 T IDR
Số lượng trung bình
25,35 Tr
Tỷ số P/E
30,72
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,19 T | 4,18% |
Chi phí hoạt động | 5,36 T | 12,81% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | 9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,68 T | -19,32% |
Tổng tài sản | 125,85 T | 7,63% |
Tổng nợ | 29,34 T | 16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -196,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 T | -5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 T | 112,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 T | 30,12% |
Dòng tiền tự do | -5,32 T | -27,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
28