Trang chủPPRE • IDX
add
PP Presisi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
59,00 Rp - 61,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 91,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
613,46 T IDR
Số lượng trung bình
5,95 Tr
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,95 T | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 27,76 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | -27,48 T | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | 11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,08 T | 84,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,11 T | 95,91% |
Tổng tài sản | 7,77 NT | 6,76% |
Tổng nợ | 4,28 NT | 7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,48 T | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,70 T | 923,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,79 T | 113,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,98 T | 83,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,51 T | 132,45% |
Dòng tiền tự do | -255,82 T | -223,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
255