Trang chủPPRE • IDX
add
PP Presisi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
117,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 NT IDR
Số lượng trung bình
80,01 Tr
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 24,03% |
Chi phí hoạt động | 31,42 T | -22,08% |
Thu nhập ròng | 100,35 T | 1.417,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 1.124,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,28 T | 99,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,37 T | -23,68% |
Tổng tài sản | 7,94 NT | 1,88% |
Tổng nợ | 4,27 NT | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,35 T | 1.417,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,89 T | 1.390,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,44 T | 314,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,60 T | -286,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,73 T | -28,99% |
Dòng tiền tự do | 514,41 T | 176,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
264