Trang chủPPR • TSE
add
Prairie Provident Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,31 Tr | 41,69% |
Chi phí hoạt động | 5,70 Tr | 17,18% |
Thu nhập ròng | -6,50 Tr | 6,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,48 | 33,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 Tr | 269,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -1,88% |
Tổng tài sản | 120,67 Tr | 9,77% |
Tổng nợ | 172,59 Tr | 5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,50 Tr | 6,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 Tr | 670,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 Tr | -687,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,00 N | -87,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | -109,04% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -912,79% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12