Trang chủPPR • TSE
add
Prairie Provident Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 Tr | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | 15,61% |
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,92 | -43,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | 214,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | 32,39% |
Tổng tài sản | 120,83 Tr | 8,18% |
Tổng nợ | 167,21 Tr | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | -63,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | -126,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,84 Tr | 138,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -2.195,28% |
Dòng tiền tự do | -11,10 Tr | -155,81% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12