Trang chủPPP • CVE
add
Prospector Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 30,96% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | -31,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | 200,90% |
Tổng tài sản | 10,81 Tr | 0,59% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 307,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -943,01 N | 5,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | -68,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | 634,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 Tr | 1.284,10% |
Dòng tiền tự do | 898,71 N | 285,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web